Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早口町
口早 くちばや
nhanh miệng; nói nhanh
早口 はやくち はやぐち
sự nhanh mồm
早口言葉 はやくちことば
nói quá nhanh những từ phát âm khó
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng