早場米
はやばまい「TẢO TRÀNG MỄ」
☆ Danh từ
Lúa thu hoạch sớm, gạo đưa ra bán sớm

Từ trái nghĩa của 早場米
早場米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早場米
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
遅場米 おそばまい
lúa thu hoạch muộn
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).