Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
米市場 べいいちば べいしじょう
thị trường gạo
早場米 はやばまい
lúa thu hoạch sớm, gạo đưa ra bán sớm
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp