早寝
はやね「TẢO TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi ngủ sớm
出張中
、
私
は
早寝早起
きを
強
いられた
Khi đi công tác tôi luôn bắt mình phải đi ngủ sớm và dậy sớm.
早寝早起
きを
守
ると、
健康
になれるし、
富
も
賢
さも
身
に
備
わる。
Đi ngủ sớm và dậy sớm làm cho chúng ta khỏe mạnh, giàu có và minh mẫn. .

Từ trái nghĩa của 早寝
Bảng chia động từ của 早寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早寝する/はやねする |
Quá khứ (た) | 早寝した |
Phủ định (未然) | 早寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 早寝します |
te (て) | 早寝して |
Khả năng (可能) | 早寝できる |
Thụ động (受身) | 早寝される |
Sai khiến (使役) | 早寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早寝すられる |
Điều kiện (条件) | 早寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早寝しろ |
Ý chí (意向) | 早寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 早寝するな |