Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早川兼備
兼備 けんび
là chuyên gia trong cả hai; kết hợp cả hai
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
文武兼備 ぶんぶけんび
văn võ song toàn
知勇兼備 ちゆうけんび
văn võ song toàn
才色兼備 さいしょくけんび
(phụ nữ) tài sắc vẹn toàn
知徳兼備 ちとくけんび
vừa có trí tuệ vừa có đạo đức; vừa có tài vừa có đức
兼ね備える かねそなえる
để có cả hai; để kết hợp với