Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
早緑月 さみどりづき
first lunar month
早苗月 さなえづき
tháng 5 âm lịch
早大 そうだい
trường đại học waseda
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê