Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
早緑月 さみどりづき
first lunar month
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng