早期解散
そうきかいさん「TẢO KÌ GIẢI TÁN」
☆ Danh từ
Giải thể sớm

早期解散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早期解散
早期解決 そうきかいけつ
sự giải quyết sớm
早期 そうき
giai đoạn đầu
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
早期癌 そうきがん
ung thư giai đoạn đầu
早期アクセスプログラム そーきアクセスプログラム
chương trình mở rộng truy cập
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan