Các từ liên quan tới 早稲田大学混声合唱団
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
混声合唱 こんせいがっしょう
đồng ca,hợp xướng
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
女声合唱 じょせいがっしょう
đồng ca nữ