Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早良めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
早め はやめ
sớm
早め薬 はやめぐすり
thuốc kích thích sinh con
早める はやめる
làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
早めに はやめに
sớm một chút
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
早呑み込み はやのみこみ
(bản vẽ) những kết luận vội vàng