Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早見 はやみ
vẽ biểu đồ; bảng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見優り みまさり
so sánh favourably
早見表 はやみひょう
biểu đồ đơn giản
見に入る 見に入る
Nghe thấy
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.