Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早起き!チェック
早起き はやおき
sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
パリティーチェック パリティチェック パリティー・チェック パリティ・チェック
bit chẵn lẻ
ボディーチェック ボディチェック ボディー・チェック ボディ・チェック
kiểm tra cơ thể
アーガイルチェック アーガイル・チェック アーガルチェック アーガル・チェック
họa tiết argyle; họa tiết kẻ hình thoi
早起きは三文の徳 はやおきはさんもんのとく
Dậy sớm sẽ gặp may,ở hiền gặp lành
チェック表 チェックひょう
danh mục