早鐘を打つ
はやがねをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đập nhanh (của trái tim), đập mạnh

Bảng chia động từ của 早鐘を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早鐘を打つ/はやがねをうつつ |
Quá khứ (た) | 早鐘を打った |
Phủ định (未然) | 早鐘を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 早鐘を打ちます |
te (て) | 早鐘を打って |
Khả năng (可能) | 早鐘を打てる |
Thụ động (受身) | 早鐘を打たれる |
Sai khiến (使役) | 早鐘を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早鐘を打つ |
Điều kiện (条件) | 早鐘を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 早鐘を打て |
Ý chí (意向) | 早鐘を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 早鐘を打つな |
早鐘を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早鐘を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
早鐘 はやがね
chuông báo động
早打ち はやうち
gõ nhanh; đánh nhanh
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
薬を打つ やくをうつ くすりをうつ
để tiêm thuốc một đơn vị (của) ma tuý
点を打つ てんをうつ
đánh dấu bằng một dấu chấm (điểm)