Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早雲寺殿廿一箇条
箇条 かじょう
điều khoản; khoản mục; mẩu tin
箇条書 かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
một; a mảnh
二十一箇条要求 にじゅういっかじょうようきゅう
The Twenty-One Demands
信仰箇条 しんこうかじょう
những mục (bài báo) (của) lòng tin
箇条書き かじょうがき
sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món
一箇年 いっかねん
một năm.
一箇月 いちかげつ
một tháng