Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
新婚旅行 しんこんりょこう
tuần trăng mật.
新刊 しんかん
ấn phẩm mới; cuốn sách mới.
刊行 かんこう
sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành