Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
内角球 ないかっきゅう ないかくだま
người trong cuộc; bên trong quả bóng
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày