Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旺角駅
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
旺然 おうぜん
rực rỡ; thịnh vượng
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
旺文社 おうぶんしゃ
nhà xuất bản Oubunsha
旺盛な おうせい
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
元気旺盛 げんきおうせい
tràn đầy năng lượng
気力旺盛 きりょくおうせい
being full of energy (drive, motivation, vitality)
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit