Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昇降機等検査員
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
昇降機 しょうこうき
thang máy
検査員 けんさいん
kiểm soát viên.
検査機 けんさき
máy kiểm tra.
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
階段昇降機 かいだんしょうこうき
cầu thang, thang máy
検査室職員 けんさしつしょくいん
nhân viên phòng xét nghiệm