Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
階名唱法 かいめいしょうほう
sự xướng âm
階段昇降機 かいだんしょうこうき
cầu thang, thang máy
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
昇天 しょうてん
thăng thiên.
昇る のぼる
lên cao; thăng cấp; tăng lên
昇華 しょうか
sự thăng hoa
昇降 しょうこう
tăng lên và đi xuống; đi lên trên và xuống
定昇 ていしょう
sự tăng lương định kỳ