Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昌平坂学問所
学問所 がくもんじょ
nơi học tập
昌平 しょうへい
hoà bình; sự thanh bình
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学問 がくもん
học vấn; sự học
検問所 けんもんじょ けんもんしょ
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
問注所 もんちゅうじょ もんじゅうしょ
High Court (of Kamakura), Board of Inquiry
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.