冷めやらぬ
さめやらぬ
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Vẫn chưa nguôi

冷めやらぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷めやらぬ
覚め遣らぬ さめやらぬ
để là kích động (lặng yên); để là ngái ngủ (lặng yên)
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
明けやらぬ あけやらぬ
vẫn tối
冷や ひや
nước lạnh.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷や飯 ひやめし れいはん ひえめし つめためし
cơm nguội.
冷やか ひややか
lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh