Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明るみに出る あかるみにでる
đưa ra ánh sáng
明るみに出す あかるみにだす
đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明る あかる
tươi sáng, rõ ràng
休み明け やすみあけ
ngày sau ngày nghỉ
証明済み しょうめいずみ
đã tỏ ra