明るむ
あかるむ「MINH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trở nên rực rỡ vào lúc bình minh (đặc biệt là bầu trời)

Bảng chia động từ của 明るむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明るむ/あかるむむ |
Quá khứ (た) | 明るんだ |
Phủ định (未然) | 明るまない |
Lịch sự (丁寧) | 明るみます |
te (て) | 明るんで |
Khả năng (可能) | 明るめる |
Thụ động (受身) | 明るまれる |
Sai khiến (使役) | 明るませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明るむ |
Điều kiện (条件) | 明るめば |
Mệnh lệnh (命令) | 明るめ |
Ý chí (意向) | 明るもう |
Cấm chỉ(禁止) | 明るむな |