Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明六社
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
明け六つ あけむつ あけむっつ
(cách tính giờ thời Edo) sáu giờ sáng; tiếng chuông lúc sáu giờ sáng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
文明社会 ぶんめいしゃかい
khai hóa xã hội
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF