Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明所視
明視 めいし
sự nhìn rõ; sự nhìn thấy rõ
監視所 かんしじょ かんししょ
cái trụ lookout; sự quan sát chỉ
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
所属不明 しょぞくふめい
không rõ nguồn gốc; không rõ đơn vị chủ quản
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.