所属不明
しょぞくふめい「SỞ CHÚC BẤT MINH」
☆ Danh từ
Of unknown affiliation

所属不明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所属不明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
所属 しょぞく
phận
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus