Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日があるなら
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
ある日 あるひ
bữa nọ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
裏がある うらがある
có mưu đồ, có âm mưu
相場は明日もある そーばはあすもある
(châm ngôn thị trường) giá cả thị trường ngày mai cũng có (ý khuyên xem xét kỹ càng nhiều yếu tố trước khi mua cổ phiếu)
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau