Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日の経営戦略
経営戦略 けいえいせんりゃく
chiến lược quản lý
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
経済戦略 けいざいせんりゃく
chiến lược kinh tế
日本的経営 にほんてきけいえい
Quản lý / phương thức kinh doanh theo phong cách Nhật
戦略 せんりゃく
binh lược
経略 けいりゃく
sự quản trị; sự cai trị
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
経済戦略会議 けいざいせんりゃくかいぎ
hội nghị chiến lược kinh tế