Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛装 せいそう
được trang điểm; mang quần áo giàu
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
日盛り ひざかり
buổi trưa cao
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô