Các từ liên quan tới 明日への道〜Going my way!!〜
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau