Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明星院
明星 みょうじょう
sao hôm
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
宵の明星 よいのみょうじょう
sao hôm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.