Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明智秀満
明智 めいち
sự sáng suốt; sự khôn ngoan
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí