Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治安田生命保険
生命保険 せいめいほけん
bảo hiểm nhân thọ; bảo hiểm tính mạng
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
生命保険料 せいめいほけんりょう
tiền bảo hiểm sinh mệnh.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).