Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明治文化全集
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
明文化 めいぶんか
quy định, đặt điều kiện, ước định
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
文明開化 ぶんめいかいか
nhật bản có sự chuyển động tây phương hóa trong thời gian kỷ nguyên meiji
全治 ぜんち ぜんじ
chữa lành, lành bệnh
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.