Các từ liên quan tới 明洋 (測量船・2代)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
測量船 そくりょうせん
khảo sát tình hình chung ship
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
外洋船 がいようせん
ship đi biển
明代 みんだい
triều nhà Minh