Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明浄学院事件
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
事件 じけん
đương sự
学院 がくいん
học viện.
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có