Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
高速船 こうそくせん
tàu cao tốc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.