Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火箸 こじ ひばし
cái kẹp, cái cặp
焼け火箸 やけひばし
burning-hot tongs, red-hot tongs
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy
火明命 ほあかりのみこと
Hoakari no Mikoto (Japanese deity)
箸 はし
đũa.
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).