火明り
ひあかり「HỎA MINH」
☆ Danh từ
Ánh lửa rực cháy

火明り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火明り
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
火明命 ほあかりのみこと
Hoakari no Mikoto (Japanese deity)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明り あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa
火渡り ひわたり
sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng.
火移り ひうつり
bắt lửa
火弄り ひなぶり ひいじり
nghịch lửa