損害
そんがい「TỔN HẠI」
Phương hại
Hư hại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại
豪雨
は
稲
に
損害
を
与
えた
Trận mưa nặng hạt (mưa lớn) đã gây thiệt hại nặng nề (phá tan) cho ruộng lúa
どの
程度
の
損害
でしたか
Thiệt hại ở mức độ nào?
Sự thiệt hại; sự thua lỗ; những thiệt hại; những thua lỗ.

Từ đồng nghĩa của 損害
noun
Từ trái nghĩa của 損害
Bảng chia động từ của 損害
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 損害する/そんがいする |
Quá khứ (た) | 損害した |
Phủ định (未然) | 損害しない |
Lịch sự (丁寧) | 損害します |
te (て) | 損害して |
Khả năng (可能) | 損害できる |
Thụ động (受身) | 損害される |
Sai khiến (使役) | 損害させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 損害すられる |
Điều kiện (条件) | 損害すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 損害しろ |
Ý chí (意向) | 損害しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 損害するな |
損害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害額 そんがいがく
số lượng (của) những thiệt hại hoặc sự mất mát
物的損害 ぶつてきそんがい
Thiệt hại vật chất.
損害検定 そんがいけんてい
giám định tổn thất.
損害する そんがいする
hại.
損害鑑定 そんがいかんてい
giám định tổn thất.
損害修理 そんがいしゅうり
sửa chữa hư hại.