Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明知城の戦い
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
明知 めいち
biết rõ
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá