Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明知鉄道明知線
明知 めいち
biết rõ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ゼロ知識証明 ゼロちしきしょーめー
giao thức chứng minh không kiến thức
明示輻輳通知 めいじふくそうつうち
dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng