Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正風 しょうふう
cây thích, gỗ thích
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
石風呂 いしぶろ
bồn tắm đá
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar