Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明経
金光明経 こんこうみょうきょう
kim quang minh kinh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
証明証経路 しょうめいしょうけいろ
đường dẫn chứng nhận
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.