Các từ liên quan tới 明色ものまね歌合戦
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, mimesis
ココアいろ ココア色
màu ca cao
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.