Các từ liên quan tới 明見町 (岡崎市)
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
見に入る 見に入る
Nghe thấy
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản