Các từ liên quan tới 明覚寺 (防府市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
道明寺粉 どうみょうじこ
gạo nếp của Nhật
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
知覚的防衛 ちかくてきぼーえー
lo xa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)