Các từ liên quan tới 明証 (クルアーン)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
証明インボイス しょうめいいんぼいす
hóa đơn xác thực.