Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偲ばれる しのばれる
đưa vào tâm trí
偲
thu thập lại; nhớ
昔を顧みる むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
故人を偲ぶ こじんをしのぶ
tưởng nhớ người đã mất
偲ぶ しのぶ
nhớ lại, hồi tưởng lại ; nhớ đến
昔を想う むかしをおもう
nhớ lại ngày xưa
昔 むかし
cổ