Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星つむぎの歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
lụa mộc
紡ぎ歌 つむぎうた
quay bài hát
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong
phòng ngoài